Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạ tầng


(ít dùng) bas étage
nói tắt của hạ tầng cơ sở
hạ tầng cơ sở
cũng nói cơsởhạ tầng (kinh tế, tài chính) infrastructure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.